Có 2 kết quả:

篮子 lán zi ㄌㄢˊ 籃子 lán zi ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) basket
(2) CL:隻|只[zhi1]

Từ điển Trung-Anh

(1) basket
(2) CL:隻|只[zhi1]